Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các nội dung của Hoàng Cát, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "hoangcat". (Ví dụ: cách pha trà hoangcat). Tìm kiếm ngay
42 lượt xem

Cách Đặt Tên Chữ Nho Của Người Việt Xưa – Phần 3

III. Hệ Thống Tên Gọi Phức Hợp

Tìm Hiểu Các Loại Tên Trong Truyền Thống Việt Nam Xưa

Người Việt xưa thường sở hữu nhiều loại tên khác nhau, mỗi tên mang một chức năng và được dùng trong những ngữ cảnh riêng biệt, tạo nên một hệ thống tên gọi đa dạng và phức tạp. Việc tìm hiểu những loại tên này giúp chúng ta hiểu sâu hơn về văn hóa, xã hội và quan niệm của người Việt.

 

1. Tên Húy (諱 – Tên Cấm Kỵ/Tên Chính)

Đây là tên chính thức, trang trọng nhất của một người, do cha mẹ đặt. Tên húy được xem là tên “thật”, ghi trong các giấy tờ quan trọng và gia phả. Điều đặc biệt là tên húy chịu sự kiêng kỵ nghiêm ngặt (húy kỵ), đặc biệt sau khi người đó qua đời. Việc gọi thẳng tên húy của người khác một cách tùy tiện bị xem là thiếu tôn trọng, nhất là đối với vua chúa hay người bề trên. Tên húy thường là những chữ Hán-Việt có ý nghĩa tốt đẹp, gửi gắm ước vọng của gia đình.

 

2. Tên Tự (字 – Tên Chữ/Tên Biểu)

Tên tự được đặt khi một người đến tuổi trưởng thành (khoảng 20 tuổi với nam giới). Loại tên này thể hiện sự chín chắn và thường được dùng trong giao tiếp xã hội trang trọng. Tên tự có mối liên hệ mật thiết với tên húy, có thể giải thích, bổ sung hoặc đối lập ý nghĩa của tên chính.

Ví dụ: Lê Quý Đôn (chữ Đôn 敦 nghĩa là thành thực) có tên tự là Doãn Hậu (允厚 cũng có nghĩa là thành thực).

 

3. Tên Hiệu (號 – Tên Gọi Riêng/Bút Danh)

Tên hiệu thường do bản thân tự đặt, phản ánh cá tính, sở thích, chí hướng hoặc nơi ở. Loại tên này rất phổ biến trong giới văn nhân, sĩ phu, nghệ sĩ. Một người có thể có nhiều tên hiệu khác nhau, phản ánh những thay đổi trong tư tưởng và hoàn cảnh sống.

Ví dụ: Tản Đà (núi Tản sông Đà), Lãn Ông (ông già lười) hay tên Nôm như Thợ Rèn.

 

4. Thụy Hiệu (諡號 – Tên Sau Khi Mất)

Thụy hiệu được đặt sau khi một người qua đời, thường do triều đình hoặc gia tộc đặt cho. Loại tên này dựa trên những đức tính, công lao và đóng góp của người đã khuất. Thụy hiệu là sự ghi nhận cuối cùng của xã hội đối với người đó, thường được dùng trong các nghi lễ cúng giỗ, ghi trên văn bia và gia phả.

 

5. Tên Sữa (乳名) & Tên Tục (俗名)

Nhũ danh (tên sữa) và tên tục (tên nôm na) là những tên gọi thời ấu thơ. Tên tục thường là những tên “xấu xí” như Cu, Đĩ, Cò, được đặt với mục đích mê tín là để tránh sự chú ý của ma quỷ, giúp trẻ dễ nuôi. Tên này thường được bỏ đi khi trẻ lớn và có tên húy chính thức.

 

6. Tên Đệm (名墊 – Tên Lót)

Tên đệm đứng giữa họ và tên chính, mang nhiều ý nghĩa. Phổ biến nhất, “Văn” (文) dùng cho nam giới, thể hiện mong muốn con cái có học vấn. “Thị” (氏) dùng cho nữ giới, ban đầu mang ý nghĩa người phụ nữ thuộc thị tộc. Ngoài ra, các từ chỉ thứ bậc trong gia tộc như Bá, Mạnh, Trọng, Thúc, Quý cũng có thể được dùng làm tên đệm.

Hệ thống tên gọi phức tạp này không chỉ là những danh xưng đơn thuần. Sự chuyển đổi từ tên tục/nhũ danh sang tên húy, rồi việc có thêm tên tự khi trưởng thành, phản ánh hành trình cuộc đời và vai trò của một cá nhân trong gia đình và xã hội.

-Hoàng Cát-