Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các nội dung của Hoàng Cát, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "hoangcat". (Ví dụ: cách pha trà hoangcat). Tìm kiếm ngay
107 lượt xem

Nghệ thuật làm trà truyền thống và hiện đại


Nghệ thuật làm trà Việt là sự kết hợp độc đáo giữa các kỹ thuật canh tác truyền thống lâu đời và những phương pháp chế biến hiện đại, tạo nên hương vị đặc trưng cho từng loại trà. Từ những cây trà cổ thụ hàng nghìn năm tuổi trên đỉnh núi cao đến những đồi chè xanh mướt trải dài, mỗi vùng đất lại có câu chuyện riêng về cách tạo ra những chén trà thơm ngon.

1. Từ sườn núi đến đồng bằng: Kỹ thuật canh tác trà

Phương thức canh tác trà ở Việt Nam đa dạng, phản ánh lịch sử và sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, cũng như mục đích sản xuất giữa các vùng miền.

  • Quản lý cây trà cổ thụ: Đối với các quần thể trà Shan Tuyết cổ thụ ở vùng núi cao Tây Bắc (Hà Giang, Yên Bái, Sơn La…), phương thức canh tác chủ yếu dựa vào tự nhiên và kinh nghiệm truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số (H’Mông, Dao). Cây trà mọc tự nhiên hoặc bán hoang dã, không sử dụng phân bón hóa học hay thuốc trừ sâu, được xem là trà sạch hữu cơ tự nhiên. Việc thu hái búp và lá non đòi hỏi sự vất vả, đôi khi phải leo trèo lên những cây trà cao lớn. Đây là hình thức canh tác bền vững, tôn trọng tự nhiên và bảo tồn nguồn gen quý.

  • Canh tác ở vùng trung du và đồng bằng: Tại các vùng trồng trà tập trung như Thái Nguyên, Phú Thọ, Bảo Lộc (Lâm Đồng), người dân phát triển các đồi trà, nương trà với quy mô lớn hơn. Kỹ thuật canh tác ở đây mang tính thâm canh, áp dụng các phương pháp chăm sóc, bón phân, cắt tỉa để tăng năng suất và chất lượng. Các giống trà lá nhỏ phù hợp với thổ nhưỡng được trồng phổ biến ở Thái Nguyên, với kinh nghiệm canh tác được đúc kết qua nhiều thế hệ.

  • Ảnh hưởng của thời kỳ Pháp thuộc: Từ cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, người Pháp đã du nhập mô hình đồn điền trà quy mô lớn và nhà máy chế biến công nghiệp vào Việt Nam tại những vùng có điều kiện thuận lợi như Cầu Đất (Bảo Lộc, 1927) hay Đức Phú (Quảng Nam, 1884). Họ mang theo các giống trà mới và áp dụng kỹ thuật canh tác, quản lý theo kiểu phương Tây, thúc đẩy sản xuất trà theo hướng công nghiệp hóa và phục vụ xuất khẩu.

  • Thu hoạch: Chất lượng trà phụ thuộc rất nhiều vào khâu thu hoạch. Đối với trà cao cấp, việc hái trà đòi hỏi sự tỉ mỉ, thường là hái thủ công theo tiêu chuẩn “một tôm hai lá” (một búp non và hai lá non liền kề) hoặc thậm chí chỉ hái búp (“trà đinh”). Thời điểm hái cũng quan trọng, ví dụ hoa sen để ướp trà phải hái vào sáng sớm khi nụ còn chưa nở. Lá trà sau khi hái cần được bảo quản cẩn thận, tránh dập nát và đưa vào chế biến nhanh chóng để giữ độ tươi ngon. Đối với sản xuất quy mô lớn, việc thu hoạch bằng máy cũng được áp dụng.

Nhìn chung, hệ thống canh tác trà ở Việt Nam là sự kết hợp hài hòa giữa việc bảo tồn và khai thác nguồn tài nguyên trà cổ thụ bản địa với việc phát triển các vùng chuyên canh sử dụng giống và kỹ thuật canh tác đa dạng, từ truyền thống đến hiện đại. Điều này phản ánh sự giao thoa giữa yếu tố bản địa và các ảnh hưởng từ bên ngoài qua các thời kỳ lịch sử, góp phần tạo nên sự phong phú và độc đáo của trà Việt.