Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các nội dung của Hoàng Cát, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "hoangcat". (Ví dụ: cách pha trà hoangcat). Tìm kiếm ngay
55 lượt xem

Dấu ấn Pháp thuộc và sự Công nghiệp hóa ngành trà Việt Nam


Sự hiện diện của người Pháp tại Việt Nam từ cuối thế kỷ XIX đã mang đến những thay đổi quan trọng cho ngành trà, đánh dấu bước chuyển mình từ nền sản xuất thủ công, quy mô nhỏ sang hướng công nghiệp hóa và thương mại hóa.

1. Thành lập đồn điền và nhà máy trà

Nhận thấy tiềm năng của cây trà và điều kiện tự nhiên thuận lợi, người Pháp đã tiên phong thành lập các đồn điền (plantations) quy mô lớn để trồng trà theo phương thức công nghiệp. Tiêu biểu là đồn điền Đức Phú tại Quảng Nam (thành lập năm 1884 bởi Maillard) và Sở trà Cầu Đất tại Lâm Đồng (khởi công năm 1927, đi vào hoạt động năm 1932). Các đồn điền này có diện tích lớn (Cầu Đất hơn 60ha), sử dụng nhiều nhân công (1000 nông phu tại Cầu Đất) và đi kèm với các nhà máy chế biến tại chỗ.

2. Du nhập giống mới và kỹ thuật canh tác

Người Pháp đã mang các giống trà từ nơi khác đến trồng tại các đồn điền ở Việt Nam. Họ cũng áp dụng các phương pháp quản lý, canh tác và chế biến theo tiêu chuẩn công nghiệp châu Âu, khác với cách làm truyền thống của người Việt. Điều này đã góp phần thay đổi diện mạo sản xuất trà.

3. Đẩy mạnh xuất khẩu trà Việt

Mục tiêu chính của việc phát triển các đồn điền trà là tạo ra sản phẩm hàng hóa phục vụ xuất khẩu, mang lại lợi nhuận cho chính quốc. Trà Việt Nam dưới thời Pháp thuộc đã được xuất khẩu sang Pháp, Anh và các thị trường khác như Hồng Kông, Singapore, Trung Quốc. Vua Gia Long từng cấp phép xuất khẩu trà sang Pháp vào năm 1817 và 1819. Đến năm 1930, trà Việt có mặt tại Mỹ và năm 1935, trà Tân Cương đạt giải nhất Hội chợ Đấu xảo Hà Nội rồi được xuất khẩu sang Ấn Độ.

4. Di sản và tác động lâu dài

Thời kỳ Pháp thuộc đã đặt nền móng cho ngành công nghiệp trà hiện đại ở một số vùng (như Bảo Lộc) và thúc đẩy việc đưa trà Việt Nam ra thị trường thế giới. Tuy nhiên, việc tập trung vào sản xuất hàng hóa quy mô lớn cũng có thể đã dẫn đến sự mai một của một số giống trà bản địa hoặc phương pháp chế biến truyền thống ở những khu vực bị ảnh hưởng.

Sau khi người Pháp rút đi vào năm 1954, nhiều đồn điền gặp khó khăn hoặc bị chia nhỏ, người dân chuyển sang trồng các loại cây khác có giá trị kinh tế cao hơn như keo, cao su, dẫn đến sự suy giảm diện tích của các vùng trà cũ do Pháp lập nên. Dù vậy, dấu ấn của thời kỳ này trong việc định hình cơ cấu sản xuất và thương mại của ngành trà Việt Nam là không thể phủ nhận.