Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các nội dung của Hoàng Cát, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "hoangcat". (Ví dụ: cách pha trà hoangcat). Tìm kiếm ngay
43 lượt xem

Hệ Thống Thiên Can – Địa Chi






Hệ Thống Thiên Can – Địa Chi


Hoàng Cát Logo

Thập Thiên Can (十天干)

10 ký hiệu đại diện cho yếu tố “Trời”, mô tả chu kỳ sinh trưởng và suy vong của vạn vật, từ lúc nảy mầm đến khi tàng trữ.

Thuộc tính Âm-Dương & Ngũ Hành

MỘC

Giáp (Dương), Ất (Âm)

HỎA

Bính (Dương), Đinh (Âm)

THỔ

Mậu (Dương), Kỷ (Âm)

KIM

Canh (Dương), Tân (Âm)

THỦY

Nhâm (Dương), Quý (Âm)

Giáp (甲): Vỏ hạt tách ra, mầm sống nảy nở.

Ất (乙): Mầm non vươn khỏi vỏ, uốn lượn sinh trưởng.

Bính (丙): Phát triển đột ngột, vạn vật lộ rõ.

Đinh (丁): Giai đoạn phát triển mạnh mẽ, cứng cáp.

Mậu (戊): Cây cối xum xuê, rậm rạp.

Kỷ (己): Vạn vật thành hình, có thể phân biệt.

Canh (庚): Giai đoạn kết quả, quả đã chắc lại.

Tân (辛): Giai đoạn thu hoạch, cây lá úa vàng.

Nhâm (壬): Gánh vác, nuôi dưỡng hạt giống.

Quý (癸): Tích trữ, chuẩn bị cho chu kỳ mới.

Hoàng Cát Logo

Các Mối Quan Hệ Tương Tác Của Thiên Can

Sự tương tác giữa các Can tạo ra các mối quan hệ phức tạp, là cơ sở để luận đoán trong nhiều môn học thuật.

Tương Hợp (Ngũ Hợp) & Hóa Khí

Mối quan hệ hấp dẫn, biến đổi giữa một Can Âm và một Can Dương.

  • Giáp (Dương Mộc) + Kỷ (Âm Thổ) → Hợp hóa Thổ
  • Ất (Âm Mộc) + Canh (Dương Kim) → Hợp hóa Kim
  • Bính (Dương Hỏa) + Tân (Âm Kim) → Hợp hóa Thủy
  • Đinh (Âm Hỏa) + Nhâm (Dương Thủy) → Hợp hóa Mộc
  • Mậu (Dương Thổ) + Quý (Âm Thủy) → Hợp hóa Hỏa

Tương Xung & Tương Khắc

Mối quan hệ đối kháng, ức chế dựa trên phương vị và Ngũ Hành.

Tương Xung (Đối kháng trực diện)

  • Giáp ↔ Canh
  • Ất ↔ Tân
  • Bính ↔ Nhâm
  • Đinh ↔ Quý

Tương Khắc (Ức chế theo Ngũ Hành)

  • Mộc (Giáp, Ất) khắc Thổ
  • Hỏa (Bính, Đinh) khắc Kim
  • Thổ (Mậu, Kỷ) khắc Thủy
  • Kim (Canh, Tân) khắc Mộc
  • Thủy (Nhâm, Quý) khắc Hỏa

Hoàng Cát Logo

Thập Nhị Địa Chi (十二地支)

12 ký hiệu đại diện cho yếu tố “Đất”, gắn liền với thời gian (giờ, tháng, năm), 12 con giáp và chu kỳ sinh trưởng của vạn vật trên mặt đất.

12
Địa Chi
🐭

Dương Thủy

🐮

Sửu

Âm Thổ

🐯

Dần

Dương Mộc

🐱

Mão

Âm Mộc

🐲

Thìn

Dương Thổ

🐍

Tỵ

Âm Hỏa

🐴

Ngọ

Dương Hỏa

🐐

Mùi

Âm Thổ

🐵

Thân

Dương Kim

🐔

Dậu

Âm Kim

🐶

Tuất

Dương Thổ

🐷

Hợi

Âm Thủy

Hoàng Cát Logo

Các Mối Quan Hệ Phức Hợp Của Địa Chi

Các mối quan hệ giữa Địa Chi phức tạp hơn Thiên Can, tạo nên một mạng lưới tương tác tinh vi.

Quan Hệ Hài Hòa

Nhị Hợp (Lục Hợp) – Hấp dẫn, hòa hợp mạnh

  • Tý ↔ Sửu
  • Dần ↔ Hợi
  • Mão ↔ Tuất
  • Thìn ↔ Dậu
  • Tỵ ↔ Thân
  • Ngọ ↔ Mùi

Tam Hợp – Cùng chí hướng, lý tưởng

  • Thủy Cục: Thân – Tý – Thìn
  • Mộc Cục: Hợi – Mão – Mùi
  • Hỏa Cục: Dần – Ngọ – Tuất
  • Kim Cục: Tỵ – Dậu – Sửu

Quan Hệ Xung Đột

Lục Xung – Xung đột trực diện

  • Tý ↔ Ngọ
  • Sửu ↔ Mùi
  • Dần ↔ Thân
  • Mão ↔ Dậu
  • Thìn ↔ Tuất
  • Tỵ ↔ Hợi

Các Xung Đột Khác

  • Lục Hại: Gây hại ngầm, đố kỵ (VD: Tý hại Mùi)
  • Tương Phá: Phá hoại, cản trở (VD: Tý phá Dậu)
  • Tương Hình: Rắc rối, dằn vặt (VD: Dần-Tỵ-Thân)

Hoàng Cát Logo

Bảng Tra Cứu Nhanh Thiên Can & Địa Chi

10 Thiên Can

Can Âm/Dương Ngũ Hành Hợp Xung
Giáp Dương Mộc Kỷ Canh
Ất Âm Mộc Canh Tân
Bính Dương Hỏa Tân Nhâm
Đinh Âm Hỏa Nhâm Quý
Mậu Dương Thổ Quý Giáp
Kỷ Âm Thổ Giáp Ất
Canh Dương Kim Ất Bính
Tân Âm Kim Bính Đinh
Nhâm Dương Thủy Đinh Mậu
Quý Âm Thủy Mậu Kỷ

12 Địa Chi

Chi Âm/Dương Ngũ Hành Nhị Hợp Lục Xung
Dương Thủy Sửu Ngọ
Sửu Âm Thổ Mùi
Dần Dương Mộc Hợi Thân
Mão Âm Mộc Tuất Dậu
Thìn Dương Thổ Dậu Tuất
Tỵ Âm Hỏa Thân Hợi
Ngọ Dương Hỏa Mùi
Mùi Âm Thổ Ngọ Sửu
Thân Dương Kim Tỵ Dần
Dậu Âm Kim Thìn Mão
Tuất Dương Thổ Mão Thìn
Hợi Âm Thủy Dần Tỵ